| Tên | #picnic | Picnic $12 | #Nhà Hàng | Nhà Hàng | Giúp Đỡ Tài Chánh | Tổng Cộng | Ghi Chú | ||
| Học Sinh $50 | Thân Hữu $35 | ||||||||
| Thầy Lê Trần Đức | 1 | 1 | |||||||
| Cô Lê Tống Mộng Hoa | 1 | 1 | $200.00 | $200.00 | |||||
| Thầy Lê Khắc Huyền | 1 | 1 | |||||||
| Thầy Trương Tấn Kiệt và Cô | 2 | 2 | |||||||
| Cô Nguyễn T. Lành và Thầy | 2 | 2 | |||||||
| Cô Lê Hồng Lệ | 1 | 1 | |||||||
| Cô Trần T. Kiều Loan và Thầy | 2 | 2 | |||||||
| Thầy Trương V. Nghi | 0 | 1 | |||||||
| Cô Đặng Tuyết Như | 0 | 1 | $170.00 | $170.00 | ck 423 | ||||
| Cô Nguyễn T. Kim Quy | 1 | 1 | |||||||
| Thầy Nguyễn V. Sâm và Cô | 2 | 2 | |||||||
| Cô HuỳnhT.Liên (Bà quả phụ Trịnh Quốc Thông) | 1 | 1 | |||||||
| Thầy Nguyễn Đức Vạn và Cô | 2 | ||||||||
| Cô Ngô T. Tiêm | 1 | ||||||||
| Cô Trương Bích Vân | 1 | 1 | $100.00 | $100.00 | ck 104 | ||||
| Cô Vũ Thị Uyên | 1 | ||||||||
| Bảng Đỏ | |||||||||
| Lê Hải | 1 | $12 | 1 | $50.00 | $38.00 | $100.00 | |||
| Đàm Thị Hậu | 2 | $50.00 | $35.00 | $85.00 | |||||
| Trần Kim Hoa | $100.00 | $100.00 | ck 1700 | ||||||
| Nguyễn Thu Hương | |||||||||
| Nguyễn/Hồ Mê Linh | |||||||||
| Nguyễn T. Minh Nguyệt | 10 | $50.00 | $315.00 | $365.00 | |||||
| Dương T. Loan + anh Thông | 2 | $24 | 2 | $50.00 | $35.00 | $109.00 | ck 1699 | ||
| Nguyễn T. Kim Oanh (B) | |||||||||
| Bảng xanh nhạt | |||||||||
| Đồng T. Diệu | 1 | ||||||||
| Nguyễn T. Thu Đông | 1 | ||||||||
| Trần Bích Nga | 1 | ||||||||
| Nguyễn T. Hoa Tâm + anh Chánh | |||||||||
| Bảng Vàng | |||||||||
| Trần T. B́nh + chị Nhật Phúc | |||||||||
| Trần Quốc Chương | 1 | ||||||||
| Lê Mạnh Hổ + chi Diane | 1 | $12 | 2 | $50.00 | $35.00 | $96.00 | 206 &207 | ||
| Trần Cúc + anh Hữu (VA) | 2 | $24.00 | 2 | $50.00 | $35.00 | $31.00 | $140.00 | cK 1034 | |
| Vơ Thị Anh Đào + anh Hoàng | 1 | 2 | |||||||
| Nguyễn Mạnh Hà | 1 | $12 | 1 | $50.00 | ck 1710 | ||||
| Phạm T. Như Mai | |||||||||
| Nguyễn Minh Nga | 1 | $12 | 1 | $50.00 | $21.00 | $180.00 | ck 1710 | ||
| Đinh V. Hoàng + chị LyLan | |||||||||
| Nguyễn T. Liên | 1 | $12 | 1 | $50.00 | $62.00 | ck 1699 | |||
| Lê T. Mỹ Liên | 1 | ||||||||
| Trần V. Phú + chị Đào | |||||||||
| Trần Quan + anh T.C. Liễu | 2 | ||||||||
| Nguyễn V. Thông + chị Minh | 2 | $24.00 | 2 | $50.00 | $35.00 | $109.00 | ck 1013 | ||
| Nguyễn Thu | 1 | $12.00 | 1 | $50.00 | $62.00 | ck 133 | |||
| Mai Kim Thu + anh Đạo | 2 | $50.00 | $35.00 | $15.00 | $100.00 | ck 5482 | |||
| Nguyễn Huyền Trang | |||||||||
| Huỳnh Tường Vân | 1 | ||||||||
| Huỳnh Quốc Việt | 1 | ||||||||
| Bảng Trắng | |||||||||
| Hồ Ngọc Ái | 1 | 1 | |||||||
| Đoàn T. Dậu "Rậu" | 1 | 1 | |||||||
| Nguyễn T. Dung | 1 | $12 | 1 | $50.00 | $38.00 | TH $100.00 | |||
| Nguyễn Kim Duyên | 1 | 1 | |||||||
| Trần Thanh Hương | 1 | $12.00 | 2 | $50.00 | $35.00 | $3.00 | $100.00 | ck #1090 | |
| Dương Quang Khải | 2 | $24 | 2 | $50.00 | $35.00 | ||||
| Phạm Tuyết Lan và 9 thân hữu | 10 | $50.00 | |||||||
| Lê Hồng Mai | 1 | $12.00 | 1 | $50.00 | $38.00 | HM$100.00 | cash | ||
| Trần Ngọc Mai | 1 | 1 | |||||||
| Bùi Tuyết Mai | 1 | 1 | |||||||
| Hồng Tuyết Mai | 1 | $12 | 1 | $50.00 | $8.00 | TH $70.00 | |||
| Nguyễn Nga + anh Sơn | 2 | $24 | 2 | $50.00 | $35.00 | TH $105.00 | |||
| Nguyễn Bạch Nhung | 1 | 1 | |||||||
| Huỳnh Kim Phượng | 1 | $12 | 1 | $50.00 | $38.00 | TH $100.00 | |||
| Dương Túy Phượng | 1 | $12.00 | 1 | $50.00 | $0.00 | TP $62.00 | cash | ||
| Huỳnh Nguyệt Tâm | 1 | 1 | |||||||
| Lê Mỹ Thanh | 2 | 2 | |||||||
| Ngô Thu Thủy | 1 | 1 | |||||||
| Phạm Năng Toàn + chị Vân | 2 | 2 | |||||||
| Bảng Xanh Đậm | |||||||||
| Nguyen T. Kim Cúc | 1 | $ | |||||||
| Nguyễn Ngọc Hà | 1 | 1 | |||||||
| Hồ Huỳnh Hoa | 1 | ||||||||
| Đồng T. Nhiên | 1 | 1 | |||||||
| Phạm Đức Tám | 1 | 1 | |||||||
| Nguyễn Phan Tuấn | 1 | ||||||||
| Bảng Vải | |||||||||
| Lê Hồng Lệ Diễm (Cô Lệ) | 1 | 1 | |||||||
| Lê Hồng Cúc | 1 | $12.00 | 1 | $50.00 | $38.00 | HM$100.00 | cash | ||
| David Đạt Trần | 1 | ||||||||
| Đoàn Minh Hoàng | 1 | 1 | |||||||
| Thân Hữu | |||||||||
| vô danh | 1 | 1 | $500.00 | ||||||
| AC Toàn và Chi (Cư Xá Cảnh Sát) | 2 | $70.00 | |||||||
| Nguyễn Mỹ Dung (Tuư Phượng/bảng trắng) | 1 | $12 | 1 | $35.00 | TP $47.00 | cash | |||
| Lê Thị Anh Đào (Hồng Cúc/bảng vải) | 1 | $35.00 | $140.00 | ck 131 | |||||
| Đào Trọng Đạt và Liên (a.Thông/bảng vàng) | 2 | $70.00 | |||||||
| Đỗ thị Hiển (Cô Như) | 1 | $35.00 | ck 423 | ||||||
| Tôn Khuê (cô Bích Vân) | 1 | $12 | 1 | $35.00 | ck 104 | ||||
| AC Thắng và Lan (Cư Xá Cảnh Sát) | 2 | $70.00 | |||||||
| Nguyễn Văn Lồng (Cô Như) | 1 | $35.00 | ck 423 | ||||||
| AC Việt và Mai (Cư Xá Cảnh Sát) | 2 | $70.00 | |||||||
| Nguyễn Thị Ngọc Nga (Hồng Cúc/bảng vải) | 1 | $35.00 | ck 131 | ||||||
| AC Phương và Ngọc (Cư Xá Cảnh Sát) | 2 | $70.00 | |||||||
| AC Lê Sỹ Quư và Trâm (a.Thông/bảng vàng) | 2 | $70.00 | |||||||
| AC Trần T. Thắng và Tuyết Nga (a.Thông/b.vàng) | 2 | $70.00 | |||||||
| chị Thảo (anh Hà chi Minh Nga) | 1 | $12.00 | 1 | $35.00 | ck 1710 | ||||
| Nguyễn Thị Phương Thu (Hồng Cúc/bảng vải) | 1 | $35.00 | ck 131 | ||||||
| AC Sâm và Thúy (Cư Xá Cảnh Sát) | 2 | $70.00 | |||||||
| cô Lương Trinh (Cô Tiêm) | 1 | $35.00 | |||||||
| Nguyễn Thị Phương Uyên (Hồng Cúc/bảng vải) | 1 | $35.00 | ck 131 | ||||||
| AC Trần Mạnh Vũ và Phương (a.Thong/b. vàng) | 2 | $70.00 | |||||||
| Than Huu Duong Quang Khai | 2 | ||||||||